Có 2 kết quả:
不屑一顧 bù xiè yī gù ㄅㄨˋ ㄒㄧㄝˋ ㄧ ㄍㄨˋ • 不屑一顾 bù xiè yī gù ㄅㄨˋ ㄒㄧㄝˋ ㄧ ㄍㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to disdain as beneath contempt (idiom)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to disdain as beneath contempt (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0